Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
thatcher


noun
someone skilled in making a roof from plant stalks or foliage
Derivationally related forms:
thatch
Hypernyms:
roofer

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "thatcher"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.