Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
soliloquize


verb
talk to oneself
Syn:
monologuize, monologuise, soliloquise
Derivationally related forms:
soliloquy, monologue (for: monologuize)
Hypernyms:
talk, speak
Verb Frames:
- Somebody ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "soliloquize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.