Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soliloquy




soliloquy
[sə'liləkwi]
danh từ
sự nói một mình, sự độc thoại; lúc độc thoại
câu nói một mình, lời tự thoại, lời độc thoại


/sə'likəkwi/

danh từ
câu nói một mình
sự nói một mình

Related search result for "soliloquy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.