Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sleepless


adjective
1. experiencing or accompanied by sleeplessness
- insomniac old people
- insomniac nights
- lay sleepless all night
- "twenty watchful, weary, tedious nights"- Shakespeare
Syn:
insomniac, watchful
Similar to:
awake
Derivationally related forms:
sleeplessness
2. always watchful
- "to an eye like mine, a lidless watcher of the public weal"- Alfred Tennyson
Syn:
lidless
Similar to:
alert, watchful

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sleepless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.