Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lidless




lidless
['lidlis]
tính từ
không nắp, không vung
không mi (mắt)
(thơ ca) cảnh giác; thức


/'lidlis/

tính từ
không nắp, không vung
không mi (mắt)
(thơ ca) cảnh giác; thức


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.