Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
slat



I - noun
a thin strip (wood or metal) (Freq. 2)
Syn:
spline
Hypernyms:
strip
Hyponyms:
lath, louver, louvre, fin, splat,
stave, lag
Part Holonyms:
Venetian blind

II - verb
1. equip or bar with slats
- Slat the windows
Hypernyms:
supply, provide, render, furnish
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. close the slats of (windows)
Hypernyms:
close, shut
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "slat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.