Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shrug



I - noun
a gesture involving the shoulders (Freq. 3)
Hypernyms:
gesture, motion

II - verb
raise one's shoulders to indicate indifference or resignation (Freq. 10)
See Also:
shrug off
Hypernyms:
gesticulate, gesture, motion
Verb Frames:
- Somebody ----s

Related search result for "shrug"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.