Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
seraglio


noun
living quarters reserved for wives and concubines and female relatives in a Muslim household
Syn:
harem, hareem, serail
Hypernyms:
living quarters, quarters

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.