Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
seminarian


noun
a student at a seminary (especially a Roman Catholic seminary) (Freq. 1)
Syn:
seminarist
Derivationally related forms:
seminary (for: seminarist)
Topics:
Roman Catholic, Western Church, Roman Catholic Church, Church of Rome, Roman Church
Hypernyms:
student, pupil, educatee


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.