Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reverential


adjective
feeling or manifesting veneration
Syn:
respectful, venerating
Similar to:
reverent
Derivationally related forms:
reverence, respectfulness (for: respectful)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reverential"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.