Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
resourcefulness


noun
1. the quality of being able to cope with a difficult situation (Freq. 1)
- a man of great resourcefulness
Derivationally related forms:
resourceful
Hypernyms:
resource
2. the ability to deal resourcefully with unusual problems
- a man of resource
Syn:
resource, imagination
Derivationally related forms:
resourceful
Hypernyms:
inventiveness, ingeniousness, ingenuity, cleverness
Hyponyms:
armory, armoury, inventory

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.