Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
recognizance


noun
(law) a security entered into before a court with a condition to perform some act required by law;
on failure to perform that act a sum is forfeited
Syn:
recognisance
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
security, surety
Hyponyms:
bail, bail bond, bond


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.