Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
puritan


noun
1. someone who adheres to strict religious principles;
someone opposed to sensual pleasures
Derivationally related forms:
puritanic, puritanical
Hypernyms:
abstainer, ascetic
2. a person excessively concerned about propriety and decorum
Syn:
prude
Derivationally related forms:
puritanic, puritanical
Hypernyms:
unpleasant person, disagreeable person

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "puritan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.