Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
perianth


noun
collective term for the outer parts of a flower consisting of the calyx and corolla and enclosing the stamens and pistils
Syn:
chlamys, floral envelope, perigone, perigonium
Derivationally related forms:
chlamydeous (for: chlamys)
Hypernyms:
plant organ, covering, natural covering, cover
Hyponyms:
falls
Part Holonyms:
flower, bloom, blossom
Part Meronyms:
corolla, calyx

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "perianth"
  • Words pronounced/spelled similarly to "perianth"
    perianth print

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.