Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
omelet



noun
beaten eggs or an egg mixture cooked until just set;
may be folded around e.g. ham or cheese or jelly
Syn:
omelette
Hypernyms:
dish
Hyponyms:
firm omelet, fluffy omelet, egg foo yong, egg fu yung

Related search result for "omelet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.