Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
homeletics




homeletics
[,hɔmi'letiks]
danh từ số nhiều
thuật thuyết pháp


/,hɔmi'letiks/

danh từ số nhiều
thuật thuyết pháp

Related search result for "homeletics"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.