Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
noticer


noun
1. someone who takes notice
- a careful noticer of details
Derivationally related forms:
notice
Hypernyms:
perceiver, percipient, observer, beholder
2. someone who gives formal notice
Hypernyms:
official, functionary


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.