Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
neutralism


noun
a policy of neutrality or nonalignment in international affairs (Freq. 4)
Derivationally related forms:
neutralist
Hypernyms:
foreign policy

Related search result for "neutralism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.