Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
malcontent


I - noun
a person who is discontented or disgusted
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
Hyponyms:
quibbler, caviller, caviler, pettifogger, sorehead, squabbler

II - adjective
discontented as toward authority
Syn:
disaffected, ill-affected, rebellious
Similar to:
discontented, discontent
Derivationally related forms:
rebellion (for: rebellious), rebelliousness (for: rebellious)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "malcontent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.