Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mace


noun
1. an official who carries a mace of office
Syn:
macebearer, macer
Hypernyms:
official, functionary
2. spice made from the dried fleshy covering of the nutmeg seed
Hypernyms:
spice
Substance Meronyms:
nutmeg
3. a ceremonial staff carried as a symbol of office or authority
Hypernyms:
staff

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mace"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.