Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
libretto


noun
the words of an opera or musical play (Freq. 1)
Derivationally related forms:
librettist
Hypernyms:
script, book, playscript

Related search result for "libretto"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.