Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
librate




librate
[lai'breit]
nội động từ
đu đưa, lúc lắc, bập bềnh



cân; dao động

/lai'breit/

nội động từ
đu đưa, lúc lắc, bập bềnh

Related search result for "librate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.