Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
jean


noun
1. (usually plural) close-fitting trousers of heavy denim for manual work or casual wear
Syn:
blue jean, denim
Usage Domain:
plural, plural form
Hypernyms:
trouser, pant, workwear
Hyponyms:
Levi's, levis
2. a coarse durable twill-weave cotton fabric
Syn:
denim, dungaree
Hypernyms:
fabric, cloth, material, textile

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jean"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.