Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
honied


adjective
with honey added
Syn:
honeyed, syrupy
Similar to:
sugary

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "honied"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.