Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hallowed


adjective
worthy of religious veneration (Freq. 1)
- the sacred name of Jesus
- Jerusalem's hallowed soil
Syn:
sacred
Similar to:
holy
Derivationally related forms:
sacredness (for: sacred)

Related search result for "hallowed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.