Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
greeter


noun
a person who greets
- the newcomers were met by smiling greeters
Syn:
saluter, welcomer
Derivationally related forms:
welcome (for: welcomer), salute (for: saluter), greet
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "greet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.