Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
goat



noun
1. any of numerous agile ruminants related to sheep but having a beard and straight horns (Freq. 6)
Syn:
caprine animal
Hypernyms:
bovid
Hyponyms:
kid, billy, billy goat, he-goat, nanny,
nanny-goat, she-goat, domestic goat, Capra hircus, wild goat
Member Holonyms:
Capra, genus Capra
Part Meronyms:
horn, beard
2. a victim of ridicule or pranks
Syn:
butt, laughingstock, stooge
Derivationally related forms:
stooge (for: stooge)
Hypernyms:
victim, dupe
Hyponyms:
April fool

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "goat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.