Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
glug


verb
make a gurgling sound as of liquid issuing from a bottle
- the wine bottles glugged
Hypernyms:
sound, go
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.