Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
garnishment


noun
a court order to an employer to withhold all or part of an employee's wages and to send the money to the court or to the person who won a lawsuit against the employee
Derivationally related forms:
garnish
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
court order


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.