Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gainsay


verb
take exception to
- She challenged his claims
Syn:
challenge, dispute
Derivationally related forms:
dispute (for: dispute), disputation (for: dispute), challengeable (for: challenge), challenge (for: challenge)
Hypernyms:
contest, contend, repugn
Hyponyms:
call
Entailment:
question, oppugn, call into question
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gainsay"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.