Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fabricator


noun
someone who tells lies
Syn:
storyteller, fibber
Derivationally related forms:
fabricate, fib (for: fibber)
Hypernyms:
liar, prevaricator

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.