Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
duvet



noun
a soft quilt usually filled with the down of the eider
Syn:
eiderdown, continental quilt
Hypernyms:
quilt, comforter, comfort, puff
Substance Meronyms:
eiderdown

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "duvet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.