Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dolmen


noun
a prehistoric megalithic tomb typically having two large upright stones and a capstone
Syn:
cromlech, portal tomb
Hypernyms:
megalith, megalithic structure

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dolmen"
  • Words pronounced/spelled similarly to "dolmen"
    dolman dolmen

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.