Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dolman




dolman
['dɔlmən]
danh từ
áo đôman (áo dài Thổ-nhĩ-kỳ, mở phanh ra ở đằng trước)
áo nẹp rộng tay của kỵ binh
áo choàng rộng tay của phụ nữ


/'dɔlmən/

danh từ
áo đôman (áo dài Thổ-nhĩ-kỳ, mở phanh ra ở đằng trước)
áo nẹp rộng tay (của kỵ binh)
áo choàng rộng tay (của phụ nữ)

Related search result for "dolman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.