Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dinginess


noun
discoloration due to dirtiness
Syn:
dinge
Derivationally related forms:
dingy (for: dinge), dingy
Hypernyms:
dirtiness, uncleanness

Related search result for "dinginess"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.