Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dichotomization


noun
the act of dividing into two sharply different categories
Syn:
dichotomisation
Derivationally related forms:
dichotomise (for: dichotomisation), dichotomize
Hypernyms:
division

Related search result for "dichotomization"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.