Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
detestation


noun
hate coupled with disgust
Syn:
abhorrence, abomination, execration, loathing, odium
Derivationally related forms:
odious (for: odium), loathe (for: loathing), execrate (for: execration), detest, abominate (for: abomination), abhorrent (for: abhorrence), abhor (for: abhorrence)
Hypernyms:
hate, hatred, disgust

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "detestation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.