Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
deep-freeze


noun
electric refrigerator (trade name Deepfreeze) in which food is frozen and stored for long periods of time
Syn:
Deepfreeze, deep freezer, freezer
Derivationally related forms:
freeze (for: freezer), deep freeze
Hypernyms:
electric refrigerator, fridge

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "deep-freeze"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.