Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
coupon



noun
1. a negotiable certificate that can be detached and redeemed as needed (Freq. 1)
Syn:
voucher
Hypernyms:
commercial document, commercial instrument
Hyponyms:
book token, meal ticket, luncheon voucher, twofer
2. a test sample of some substance (Freq. 1)
Hypernyms:
sample

Related search result for "coupon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.