Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
congou


noun
black tea grown in China
Syn:
congo, congou tea, English breakfast tea
Hypernyms:
black tea

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "congou"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.