Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
commentary



noun
a written explanation or criticism or illustration that is added to a book or other textual material (Freq. 4)
- he wrote an extended comment on the proposal
Syn:
comment
Derivationally related forms:
comment, commentate, commentate (for: comment), comment (for: comment)
Hypernyms:
statement
Hyponyms:
Midrash, note, annotation, notation

Related search result for "commentary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.