Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
clunking


noun
the sound of a horse's hoofs hitting on a hard surface
Syn:
clip-clop, clippety-clop, clop, clopping, clumping
Hypernyms:
sound


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.