Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
clerisy


noun
an educated and intellectual elite
Syn:
intelligentsia
Hypernyms:
elite, elite group
Hyponyms:
culturati, literati

Related search result for "clerisy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.