Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bedlam


noun
a state of extreme confusion and disorder
Syn:
chaos, pandemonium, topsy-turvydom, topsy-turvyness
Derivationally related forms:
topsy-turvy (for: topsy-turvyness), chaotic (for: chaos)
Hypernyms:
confusion
Hyponyms:
balagan

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bedlam"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.