Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
barky


adjective
resembling the rough bark of a tree
- the rattlesnake's barky scales
Similar to:
rough, unsmooth
Derivationally related forms:
bark

Related search result for "barky"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.