Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
barbel



noun
slender tactile process on the jaws of a fish
Syn:
feeler
Derivationally related forms:
feel (for: feeler), barbellate
Hypernyms:
tentacle

Related search result for "barbel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.