Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
barbel





barbel
['bɑ:bəl]
danh từ
(động vật học) cá râu (loài cá to thuộc họ chép, ở châu Âu)


/'bɑ:bəl/

danh từ
(động vật học) cá râu (loài cá to thuộc họ chép, ở châu Âu)
râu (cá)

Related search result for "barbel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.