Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bandit



noun
an armed thief who is (usually) a member of a band (Freq. 3)
Syn:
brigand
Hypernyms:
thief, stealer

Related search result for "bandit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.