Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
assuredness


noun
great coolness and composure under strain
- keep your cool
Syn:
aplomb, cool, poise, sang-froid
Derivationally related forms:
poise (for: poise), assured
Hypernyms:
composure, calm, calmness, equanimity

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.