Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
alkalinise


verb
1. become alkaline
Syn:
alkalinize
Topics:
chemistry, chemical science
Hypernyms:
change
Verb Frames:
- Something ----s
2. make (a substance) alkaline
- The oxide is alkalized
Syn:
alkalinize
Topics:
chemistry, chemical science
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.